I. THÔNG TIN DU HỌC NHẬT BẢN
1. Lý do nên du học Nhật Bản
-
Chất lượng giáo dục cao: Nhật Bản có nhiều trường đại học nằm trong top châu Á và thế giới.
-
Chi phí hợp lý: So với các nước như Mỹ, Úc, Anh,… thì học phí và sinh hoạt phí ở Nhật thấp hơn.
-
Cơ hội làm thêm: Du học sinh được phép làm thêm 28 giờ/tuần (trung bình), có thể giúp trang trải chi phí sinh hoạt.
-
Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp: Nhật Bản đang thiếu nhân lực và mở cửa cho du học sinh ở lại làm việc sau khi tốt nghiệp.
2. Các hình thức du học Nhật Bản
Hình thức | Mô tả |
---|---|
Du học tiếng Nhật | Học tại các trường Nhật ngữ trong 1–2 năm để cải thiện tiếng, sau đó chuyển tiếp lên cao đẳng/đại học. |
Du học đại học/chuyên môn | Nhập học trực tiếp vào các trường đại học, cao đẳng hoặc trường nghề. Yêu cầu trình độ tiếng Nhật hoặc tiếng Anh. |
Du học sau đại học (Thạc sĩ/ Tiến sĩ) | Cần có bằng đại học, trình độ tiếng Nhật/Anh, có thể cần giáo sư hướng dẫn. |
Học bổng chính phủ (MEXT) | Học bổng toàn phần do chính phủ Nhật cấp, dành cho học sinh, sinh viên ưu tú. |
3. Điều kiện du học Nhật Bản
-
Tốt nghiệp THPT trở lên
-
Điểm học bạ từ trung bình khá trở lên
-
Trình độ tiếng Nhật từ N5 – N2 (tùy chương trình)
-
Tài chính ổn định: Cần có người bảo lãnh tài chính (cha mẹ hoặc người thân)
4. Chi phí du học Nhật Bản (ước tính)
Khoản chi | Chi phí ước tính |
---|---|
Học phí trường Nhật ngữ | 120–180 triệu VNĐ/năm |
Học phí đại học | 150–250 triệu VNĐ/năm (trường công), cao hơn với trường tư |
Sinh hoạt phí | 8–12 triệu VNĐ/tháng |
Vé máy bay, visa, hồ sơ | 20–30 triệu VNĐ |
👉 Tổng chi phí năm đầu tiên: Khoảng 200–300 triệu VNĐ
5. Các kỳ nhập học
-
Trường Nhật ngữ: Tháng 1, 4, 7, 10
-
Đại học: Chủ yếu là tháng 4, một số trường nhận thêm tháng 10
6. Hồ sơ cần chuẩn bị
-
Học bạ và bằng tốt nghiệp
-
Giấy khai sinh, hộ khẩu, CMND/CCCD
-
Chứng chỉ tiếng Nhật (nếu có)
-
Sổ tiết kiệm (chứng minh tài chính)
-
Giấy cam kết tài chính của người bảo lãnh
-
Hộ chiếu, ảnh thẻ, đơn xin học,…
7. Học bổng du học Nhật
-
Học bổng chính phủ Nhật Bản (MEXT)
-
Học bổng JASSO
-
Học bổng từ trường Nhật ngữ hoặc đại học
-
Học bổng doanh nghiệp Nhật
8. Cơ hội việc làm
-
Làm thêm tại nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, xưởng, quán ăn,…
-
Mức lương làm thêm: từ 900 – 1.200 yên/giờ
-
Sau tốt nghiệp, bạn có thể xin visa lao động để ở lại làm tại Nhật.
Nếu bạn muốn mình hỗ trợ cụ thể hơn về:
-
Tư vấn chọn trường
-
Cách xin học bổng
-
Soạn hồ sơ du học
-
Hoặc kế hoạch tài chính
👉 Hãy nói rõ nhu cầu của bạn qua ZALO (0972301860), mình sẽ hỗ trợ chi tiết hơn nhé!,
TIẾP THEO
II. THÔNG TIN DU HỌC SINGAPORE
1. Lý do nên du học Singapore
-
Chất lượng giáo dục đẳng cấp thế giới: Hệ thống giáo dục của Singapore được công nhận toàn cầu, với các trường đại học nằm trong top châu Á và thế giới như NUS, NTU, SMU…
-
Gần Việt Nam, không lệch múi giờ: Tiện cho việc di chuyển, thăm gia đình và không bị “sốc văn hóa”.
-
Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: Phù hợp với xu hướng toàn cầu, giúp nâng cao năng lực tiếng Anh.
-
Không cần chứng minh tài chính phức tạp: Thủ tục xin visa đơn giản, nhanh chóng.
-
Lộ trình học nhanh – tiết kiệm thời gian: Một số chương trình chỉ mất 2–3 năm để hoàn thành cử nhân.
-
Cơ hội chuyển tiếp Anh, Úc, Mỹ: Nhiều trường có liên kết đào tạo, dễ dàng chuyển tiếp sau 1–2 năm học.
2. Các bậc học và hình thức du học Singapore
Bậc học | Thời gian | Yêu cầu đầu vào |
---|---|---|
O-Level / A-Level (dự bị) | 1–2 năm | Tốt nghiệp lớp 9 trở lên |
Cao đẳng (Diploma) | 8 tháng – 1.5 năm | Tốt nghiệp THPT |
Đại học (Bachelor) | 2–3 năm | Tốt nghiệp THPT hoặc Diploma |
Thạc sĩ (Master) | 1–1.5 năm | Tốt nghiệp ĐH, IELTS 6.5+ |
Chuyển tiếp quốc tế | Tùy chương trình | Học 1–2 năm tại Singapore, sau đó chuyển tiếp sang Anh, Úc, Mỹ… |
3. Chi phí du học Singapore (ước tính)
Khoản chi | Chi phí |
---|---|
Học phí (trung bình) | 10.000 – 25.000 SGD/năm |
Phí sinh hoạt | 800 – 1.200 SGD/tháng |
Ký túc xá / Homestay | 300 – 800 SGD/tháng |
Vé máy bay, visa, bảo hiểm,… | 30 – 50 triệu VNĐ/năm |
👉 Tổng chi phí năm đầu: khoảng 350 – 450 triệu VNĐ
4. Các trường học nổi bật
Trường công lập (yêu cầu cao, học phí thấp nếu có học bổng):
-
National University of Singapore (NUS) – Top 1 châu Á
-
Nanyang Technological University (NTU)
-
Singapore Management University (SMU)
Trường tư thục (nhận học sinh Việt dễ hơn, lộ trình nhanh, học phí trung bình):
-
Dimension ( Dự bị cho bạn vào trường công lập tốt nhất)
5. Điều kiện du học Singapore
-
Tuyển Từ cấp 1 trơ lên
-
Trình độ tiếng Anh (không yêu cầu)
-
Hồ sơ học tập tốt
-
Có tài chính phù hợp (không cần chứng minh tài chính phức tạp như Mỹ, Úc)
6. Hồ sơ cần chuẩn bị
-
Học bạ và bằng cấp (dịch thuật công chứng)
-
Hộ chiếu còn hạn
-
Giấy khai sinh, CMND/CCCD
-
Ảnh thẻ, đơn xin học, bài luận (nếu yêu cầu)
-
Chứng chỉ IELTS (nếu có)
-
Một số trường yêu cầu phỏng vấn online
7. Học bổng du học Singapore
-
Học bổng chính phủ Singapore (ASEAN Scholarship): cho học sinh cấp 2–3 xuất sắc
-
Học bổng từ các trường tư thục: thường từ 20% – 100% học phí, dựa trên học lực và phỏng vấn
-
Học bổng đại học (NUS, NTU, SMU): cạnh tranh cao, yêu cầu thành tích xuất sắc và hồ sơ nổi bật
8. Cơ hội việc làm sau khi học
-
Sinh viên quốc tế không được làm thêm trong lúc học (trừ trường công, một số ngành đặc thù)
-
Tuy nhiên, sau khi tốt nghiệp, có thể xin visa làm việc (Employment Pass / S Pass)
-
Singapore có môi trường kinh doanh quốc tế, cơ hội làm việc tại các công ty lớn, đa quốc gia
Nếu bạn muốn tư vấn sâu hơn về:
-
Chọn trường phù hợp với học lực và tài chính
-
Lộ trình học nhanh, chuyển tiếp sang Úc/Anh/Mỹ
-
Cách xin học bổng phù hợp với hồ sơ cá nhân
- Thẻ xanh singapore sau 2 năm học
👉 Bạn chỉ cần nói rõ: “Mình học lớp mấy, định học ngành gì, ngân sách khoảng bao nhiêu?”
Mình sẽ lên kế hoạch cụ thể cho bạn ngay – Hãy liên hệ 0972301860 zalo ngay nhé
TIẾP THEO
III. THÔNG TIN DU HỌC CANADA
1. Lý do nên du học Canada
-
Chất lượng giáo dục hàng đầu: Các trường đại học và cao đẳng ở Canada luôn nằm trong top đầu thế giới, bằng cấp được công nhận toàn cầu.
-
Chi phí hợp lý hơn Mỹ – Anh – Úc
-
Chính sách định cư rộng mở: Canada là nước có chính sách nhập cư thân thiện, tạo cơ hội ở lại làm việc và định cư sau tốt nghiệp.
-
Môi trường sống an toàn, đa văn hóa: Người dân thân thiện, xã hội đa sắc tộc, phù hợp với du học sinh quốc tế.
-
Được làm thêm và ở lại sau khi học: Sinh viên được làm thêm 20 giờ/tuần trong kỳ học và 40 giờ/tuần kỳ nghỉ. Sau khi tốt nghiệp, có thể ở lại tới 3 năm theo PGWP (Post-Graduation Work Permit).
2. Các bậc học và lộ trình
Bậc học | Thời gian | Yêu cầu |
---|---|---|
Trung học (Lớp 9–12) | 1–4 năm | Hoàn thành lớp 8 trở lên |
Cao đẳng (College) | 1–3 năm | Tốt nghiệp THPT, IELTS 6.0 |
Đại học (University) | 3–4 năm | Tốt nghiệp THPT, IELTS 6.5 |
Sau đại học (Post-Grad, Thạc sĩ) | 1–2 năm | Tốt nghiệp đại học, IELTS 6.5–7.0 |
Chuyển tiếp / Dual Programs | Linh hoạt | Học college rồi chuyển lên đại học |
✅ Học sinh có thể chọn học college trước → đại học sau để tiết kiệm chi phí và dễ tốt nghiệp.
3. Chi phí du học Canada (ước tính)
Khoản chi | Chi phí |
---|---|
Học phí | 13.000 – 30.000 CAD/năm |
Sinh hoạt phí | 10.000 – 15.000 CAD/năm |
Vé máy bay, visa, bảo hiểm,… | 3.000 – 5.000 CAD |
Chứng minh tài chính (GIC – nếu theo diện SDS) | 20.635 CAD (đóng 1 lần) |
👉 Tổng chi phí năm đầu tiên: khoảng 500 – 600 triệu VNĐ
4. Chương trình SDS – không cần chứng minh tài chính rắc rối
SDS (Student Direct Stream) là diện visa ưu tiên, xét nhanh hơn, ít hồ sơ hơn, áp dụng cho du học sinh Việt Nam.
Yêu cầu:
-
Có IELTS từ 6.0 (không kỹ năng nào dưới 6.0)
-
Đóng trước 1 năm học phí
-
Mở tài khoản GIC 20.635 CAD tại ngân hàng Canada (Scotiabank,…)
🕐 Thời gian xét visa: 4–6 tuần, tỷ lệ đậu cao hơn so với diện thường.
5. Các trường nổi bật tại Canada
🔹 Đại học:
-
University of Toronto – top 1 Canada, top 20 thế giới
-
University of British Columbia (UBC)
-
McGill University
-
University of Alberta
-
University of Waterloo – nổi tiếng về công nghệ và IT
🔹 Cao đẳng / Trường công lập (chi phí dễ chịu, cơ hội định cư cao):
-
Humber College – Toronto
-
Seneca College – Toronto
-
George Brown College – Toronto
-
Fanshawe College – Ontario
-
Douglas College, Langara College – Vancouver
6. Hồ sơ cần chuẩn bị
-
Bằng tốt nghiệp và học bạ (dịch thuật công chứng)
-
IELTS 6.0 trở lên (nếu theo SDS)
-
Hộ chiếu, giấy khai sinh, ảnh thẻ
-
Thư mời nhập học (LOA) từ trường
-
Giấy tờ chứng minh tài chính hoặc GIC
-
Khám sức khỏe + lý lịch tư pháp
7. Học bổng du học Canada
-
Học bổng chính phủ (hiếm, cạnh tranh cao)
-
Học bổng trường đại học/cao đẳng: trị giá từ 1.000 – 20.000 CAD, tùy vào học lực và thành tích
-
Học bổng đầu vào cho sinh viên quốc tế
💡 Tip: Nếu GPA từ 8.0 trở lên + IELTS tốt, bạn có cơ hội săn học bổng tốt từ các trường như York, UBC, SFU, Mount Allison,…
8. Cơ hội việc làm và định cư
-
Làm thêm: 20h/tuần trong kỳ học, 40h trong kỳ nghỉ. Công việc phổ biến: bán hàng, nhà hàng, pha chế, lễ tân, warehouse,…
-
Sau tốt nghiệp: Sinh viên có thể xin PGWP (visa làm việc sau tốt nghiệp) lên tới 3 năm
-
Định cư: Tùy tỉnh bang, có thể nộp đơn xin định cư thông qua các chương trình PNP, CEC, hoặc Express Entry
✅ GỢI Ý: LỘ TRÌNH PHỔ BIẾN
Ví dụ:
-
Học sinh lớp 12 tại VN → Apply college tại Ontario (VD: Seneca, Humber) → 2 năm học → lấy PGWP 3 năm → tìm việc + apply định cư
Bạn có thể nhắn rõ cho mình:
-
Bạn đang học lớp mấy hoặc đã tốt nghiệp chưa?
-
Trình độ tiếng Anh?
-
Ngân sách đầu tư khoảng bao nhiêu?
-
Dự định học ngành gì?
Mình sẽ gợi ý trường – ngành – học bổng – chi phí – visa chi tiết phù hợp nhất cho bạn nhé!